VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
踰侈 (yú chǐ) : du xỉ
踰垣 (yú yuán) : du viên
踰封 (yú fēng) : du phong
踰牆 (yú qiáng) : du tường
踰牆避命 (yú qiáng bì mìng) : du tường tị mệnh
踰牆鑽穴 (yú qiáng zuān xuè) : du tường toản huyệt
踰牆鑽隙 (yú qiáng zuān xì) : du tường toản khích
踰矩 (yú jǔ) : du củ
踰等 (yú děng) : du đẳng
踰言 (yú yán) : du ngôn
踰越 (yú yuè) : du việt
踰閑 (yú xián) : du nhàn
踰閑蕩檢 (yú xián dàng jiǎn) : du nhàn đãng kiểm
--- | ---