VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
踐履 (jiàn lǚ) : tiễn lí
踐極 (jiàn jí) : tiễn cực
踐石 (jiàn shí) : tiễn thạch
踐祚 (jiàn zuò) : lên ngôi; đăng cơ; đăng quang
踐約 (jiàn yuē) : thực hiện; thực hành; làm theo
踐言 (jiàn yán) : tiễn ngôn
踐諾 (jiàn nuò) : thực hiện lời hứa; làm theo lời hứa
踐踏 (jiàn tà) : tiễn đạp
踐阼 (jiàn zuò) : tiễn tộ
--- | ---