VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跳架子 (tiào jià zi) : khiêu giá tử
跳梁 (tiào liáng) : khiêu lương
跳梁小丑 (tiào liáng xiǎo chǒu) : khiêu lương tiểu sửu
跳棋 (tiào qí) : cờ nhảy
跳槽 (tiào cáo) : khiêu tào
跳橋 (tiào qiáo) : khiêu kiều
跳機 (tiào jī) : khiêu cơ
跳水 (tiào shuǐ) : nhảy cầu; nhảy nước; gieo nước
跳水池 (tiào shuǐ chí) : bể nhảy cầu
跳牆和尚 (tiào qiáng hé shàng) : khiêu tường hòa thượng
跳班 (tiào bān) : nhảy lớp; vượt lớp
跳球 (tiào qiú) : Hất cầu
跳皮筋儿 (tiào pí jīn r) : nhảy dây
跳皮筋兒 (tiào pí jīn r) : nhảy dây
跳神 (tiào shén) : lên đồng
跳箱 (tiào xiāng) : ngựa gỗ
跳級 (tiào jí) : nhảy lớp; vượt cấp
跳繩 (tiào shéng) : nhảy dây
跳级 (tiào jí) : nhảy lớp; vượt cấp
跳绳 (tiào shéng) : nhảy dây
跳脚 (tiào jiǎo) : giậm chân
跳腳 (tiào jiǎo) : giậm chân
跳臺 (tiào tái) : cầu nhảy; ván nhảy
跳舞 (tiào wǔ) : múa; vũ đạo
跳舞者 (tiào wǔ zhě) : Người khiêu vũ
上一頁
|
下一頁