VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
路上 (lù shang) : trên đường
路不拾遗 (lù bù shí yí) : không nhặt của rơi trên đường
路不拾遺 (lù bù shí yí) : lộ bất thập di
路中 (lù zhōng) : lộ trung
路人 (lù rén) : người đi đường
路倒儿 (lù dǎo r) : chết dọc đường
路兒 (lùr) : lộ nhi
路况 (lù kuàng) : tình hình giao thông
路劫 (lù jié) : cướp dọc đường; cướp đường
路口 (lù kǒu) : giao lộ; đường giao
路基 (lù jī) : nền đường
路堑 (lù qiàn) : đường đào; đường xuyên qua núi đồi
路堤 (lù dī) : đường đắp nổi; bờ đường
路奠 (lù diàn) : lộ điện
路子 (lù zi) : đường đi, con đường
路局 (lù jú) : cục đường xá; cục đường sắt
路岐 (lù qí) : lộ kì
路岐人 (lù qí rén) : lộ kì nhân
路引 (lù yǐn) : lộ dẫn
路径 (lù jìng) : đường đi; lối đi
路徑 (lù jìng) : lộ kính
路德教派 (lù dé jiào pài) : lộ đức giáo phái
路徽 (lù huī) : biển báo giao thông đường sắt
路政 (lù zhèng) : quản lí giao thông
路数 (lù shù) : con đường
--- |
下一頁