VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
距塞 (jù sè) : cự tắc
距离 (jù lí) : cách; khoảng cách
距躍 (jù yuè) : cự dược
距闉 (jù yīn) : cự nhân
距離 (jù lí) : cự li
--- | ---