VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趾昂氣粗 (zhǐ áng qì cū) : chỉ ngang khí thô
趾甲 (zhǐ jiǎ) : móng chân
趾紋 (zhǐ wén) : chỉ văn
趾骨 (zhǐ gǔ) : xương ngón chân
趾高气扬 (zhǐ gāo qì yáng) : vênh váo tự đắc; nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo
趾高氣揚 (zhǐ gāo qì yáng) : vênh váo tự đắc; nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo
--- | ---