VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趙不肖 (zhào bù xiào) : triệu bất tiếu
趙之謙 (zhào zhī qiān) : triệu chi khiêm
趙五娘 (zhào wǔ niáng) : triệu ngũ nương
趙令畤 (zhào lìng zhì) : triệu lệnh chỉ
趙伯駒 (zhào bó jū) : triệu bá câu
趙佶 (zhào jí) : triệu 佶
趙元昊 (zhào yuán hào) : triệu nguyên hạo
趙充國 (zhào chōng guó) : triệu sung quốc
趙壹 (zhào yī) : triệu nhất
趙子龍 (zhào zǐ lóng) : triệu tử long
趙孟頫 (zhào mèng fǔ) : triệu mạnh phủ
趙宋 (zhào sòng) : triệu tống
趙旺 (zhào wàng) : triệu vượng
趙明誠 (zhào míng chéng) : triệu minh thành
趙曄 (zhào yè) : triệu diệp
趙武 (zhào wǔ) : triệu vũ
趙武靈王 (zhào wǔ líng wáng) : triệu vũ linh vương
趙氏孤兒 (zhào shì gū ér) : triệu thị cô nhi
趙禮讓肥 (zhào lǐ ràng féi) : triệu lễ nhượng phì
趙翼 (zhào yì) : triệu dực
趙衰 (zhào cuī) : triệu suy
趙雲 (zhào yún) : triệu vân
趙體 (zhào tǐ) : triệu thể
趙高 (zhào gāo) : triệu cao
--- | ---