VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赴任 (fù rèn) : đi nhậm chức
赴会 (fù huì) : đi gặp; đến nơi hẹn; dự họp; đi họp
赴國 (fù guó) : phó quốc
赴宴 (fù yàn) : dự tiệc; đi dự tiệc
赴席 (fù xí) : phó tịch
赴急 (fù jí) : phó cấp
赴愬 (fù sù) : phó tố
赴敌 (fù dí) : nghênh địch; ra đánh giặc; ra chiến trường đánh nh
赴敵 (fù dí) : nghênh địch; ra đánh giặc; ra chiến trường đánh nh
赴曲 (fù qǔ) : phó khúc
赴會 (fù huì) : phó hội
赴死如歸 (fù sǐ rú guī) : phó tử như quy
赴水 (fù shuǐ) : phó thủy
赴汤蹈火 (fù tāng dǎo huǒ) : xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất
赴湯投火 (fù tāng tóu huǒ) : phó thang đầu hỏa
赴湯跳火 (fù tāng tiào huǒ) : phó thang khiêu hỏa
赴湯蹈火 (fù tāng dǎo huǒ) : phó thang đạo hỏa
赴火蹈刃 (fù huǒ dào rèn) : phó hỏa đạo nhận
赴節 (fù jié) : phó tiết
赴約 (fù yuē) : đi đến cuộc hẹn; đến nơi hẹn
赴约 (fù yuē) : đi đến cuộc hẹn; đến nơi hẹn
赴義 (fù yì) : phó nghĩa
赴考 (fù kǎo) : phó khảo
赴試 (fù shì) : phó thí
赴蹈 (fù dào) : phó đạo
--- |
下一頁