VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赛会 (sài huì) : hành hương
赛前练习 (sài qián liàn xí) : Tập huấn trước khi thi đấu
赛力散 (sài lì sǎn) : xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát
赛璐玢 (sài lù fēn) : xê-lô-phan
赛璐珞 (sài lù luò) : xen-luy-lô-ít
赛艇 (sài tǐng) : thuyền đua
赛跑 (sài pǎo) : Thi chạy
赛车 (sài chē) : đua xe
赛马 (sài mǎ) : đua ngựa
--- | ---