VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
负荆 (fù jīng) : chịu tội; tạ tội; nhận tội; đội gai để chờ trừng p
负荆请罪 (fù jīng qǐng zuì) : chịu đòn nhận tội
负荷 (fù hè) : gánh vác; đảm nhiệm
负薪救火 (fù xīn jiù huǒ) : ôm củi cứu hoả; ôm rơm chữa lửa; uống thuốc độc gi
负责 (fù zé) : phụ trách; chịu trách nhiệm
负载 (fù zài) : phụ tải; sức chịu đựng; trọng tải
负重 (fù zhòng) : mang nặng; vác nặng
负隅 (fù yú) : dựa vào địa thế hiểm trở
负隅顽抗 (fù yú wán kàng) : dựa vào nơi hiểm yếu chống lại
负面 (fù miàn) : mặt trái; mặt xấu; tiêu cực
上一頁
| ---