VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贝亲 (bèi qīn) : Pigeon
贝勒 (bèi lè) : bối lặc; đa la bối lặc
贝勒爷 (bèi lè yé) : bối lạc gia
贝叶树 (bèi yè shù) : cây bối diệp
贝壳 (bèi ké) : vỏ sò; vỏ ốc
贝多 (bèi duō) : cây bối diệp
贝多芬 (bèi duō fēn) : Beethoven
贝宁 (bèi níng) : Bénin
贝尔莫潘 (bèiěr moì pān) : Ben-mô-pan; Belmopan
贝斯开湾 (bèi sī kāi wān) : vịnh Biscayne
贝母 (bèi mǔ) : cây bối mẫu
贝雕 (bèi diāo) : đồ cẩn xà-cừ; đồ khảm trai
贝雷帽 (bèi léi mào) : Mũ bê rê
贝鲁特 (bèi lǔ tè) : Bây-rút; Beirut
--- | ---