VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
購備 (gòu bèi) : cấu bị
購問 (gòu wèn) : cấu vấn
購屋 (gòu wū) : cấu ốc
購求 (gòu qiú) : cấu cầu
購物 (gòu wù) : cấu vật
購物中心 (gòu wù zhōng xīn) : cấu vật trung tâm
購物袋 (gòu wù dài) : cấu vật đại
購用 (gòu yòng) : cấu dụng
購票 (gòu piào) : cấu phiếu
購置 (gòu zhì) : cấu trí
購買 (gòu mǎi) : cấu mãi
購買力 (gòu mǎi lì) : sức mua
購買力等值 (gòu mǎi lì děng zhí) : cấu mãi lực đẳng trị
購辦 (gòu bàn) : cấu bạn
購銷 (gòu xiāo) : cấu tiêu
--- | ---