VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賴債 (lài zhài) : lại trái
賴圖 (lài tú) : lại đồ
賴婚 (lài hūn) : từ hôn
賴子 (lài zi) : thằng vô lại; kẻ côn đồ; thằng đểu cáng
賴學 (lài xué) : trốn học
賴帳 (lài zhàng) : lại trướng
賴床 (lài chuáng) : lại sàng
賴比瑞亞 (lài bǐ ruì yà) : lại bỉ thụy á
賴比瑞亞共和國 (lài bǐ ruì yà gòng hé guó) : lại bỉ thụy á cộng hòa quốc
賴皮 (lài pí) : lại bì
賴索托 (lài suǒ tuō) : lại tác thác
賴索托王國 (lài suǒ tuō wáng guó) : lại tác thác vương quốc
賴肉頑皮 (lài ròu wán pí) : lại nhục ngoan bì
賴衣求食 (lài yī qiú shí) : lại y cầu thực
賴詐 (lài zhà) : lại trá
賴詞兒 (lài cí r) : lời lấp liếm; lời vu vạ; lời phỉ báng; lời nói xấu
賴象嗑瓜子 (lài xiàng kè guā zǐ) : lại tượng hạp qua tử
賴賬 (lài zhàng) : lại trướng
賴骨頑皮 (lài gǔ wán pí) : lại cốt ngoan bì
--- | ---