VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賣國求利 (mài guó qiú lì) : mại quốc cầu lợi
賣國求榮 (mài guó qiú róng) : mại quốc cầu vinh
賣國賊 (mài guó zéi) : quân bán nước; giặc bán nước
賣好 (mài hǎo) : lấy lòng
賣妻鬻子 (mài qī yù zǐ) : mại thê dục tử
賣字 (mài zì) : mại tự
賣字號 (mài zì hao) : mại tự hào
賣官 (mài guān) : mại quan
賣官鬻爵 (mài guān yù jué) : mại quan dục tước
賣官鬻獄 (mài guān yù yù) : mại quan dục ngục
賣客 (mài kè) : mại khách
賣富差貧 (mài fù chāi pín) : mại phú sai bần
賣履 (mài lǚ) : mại lí
賣工夫 (mài gōng fu) : mại công phu
賣底 (mài dǐ) : cố ý để lộ
賣座 (mài zuò) : đắt khách
賣庸 (mài yōng) : mại dong
賣弄 (mài nong) : mại lộng
賣弄玄虛 (mài long xuán xū) : mại lộng huyền hư
賣撲 (mài pū) : mại phác
賣放 (mài fàng) : mại phóng
賣文為活 (mài wén wéi huó) : mại văn vi hoạt
賣春 (mài chūn) : mại xuân
賣李鑽核 (mài lǐ zuān hé) : mại lí toản hạch
賣杖搖鈴 (mài zhàng yáo líng) : mại trượng diêu linh
上一頁
|
下一頁