VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賢昆玉 (xián kūn yù) : hiền côn ngọc
賢明 (xián míng) : tài đức sáng suốt; có tài năng có kiến thức; người
賢淑 (xián shū) : hiền thục;
賢能 (xián néng) : người có đức hạnh tài năng
賢良 (xián liáng) : có tài đức; hiền lương
賢良方正 (xián liáng fāng zhèng) : hiền lương phương chánh
賢賢易色 (xián xián yì sè) : hiền hiền dị sắc
賢路 (xián lù) : hiền lộ
賢達 (xián dá) : hiền đạt
賢郎 (xián láng) : hiền lang
賢阮 (xián ruǎn) : hiền nguyễn
上一頁
| ---