VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賠不是 (péi bù shi) : bồi bất thị
賠不起 (péi bù qǐ) : bồi bất khởi
賠了夫人又折兵 (péi le fū ren yòu zhé bīng) : tiền mất tật mang; xôi hỏng bỏng không; vừa mất ph
賠個不是 (péi ge bù shì) : bồi cá bất thị
賠償 (péi cháng) : bồi thường
賠償醫學 (péi cháng yī xué) : bồi thường y học
賠墊 (péi diàn) : bồi điếm
賠嫁 (péi jià) : bồi giá
賠小心 (péi xiǎo xīn) : được lòng
賠帳 (péi zhàng) : bồi trướng
賠本 (péi běn) : thâm hụt tiền; thâm hụt vốn; lỗ vốn; lỗ lã
賠款 (péi kuǎn) : đền tiền
賠盡 (péi jìn) : bồi tận
賠禮 (péi lǐ) : bồi lễ
賠笑 (péi xiào) : cười làm lành; cười xoà
賠累 (péi lěi) : lỗ vốn mắc nợ; hụt vốn mắc nợ
賠罪 (péi zuì) : nhận tội; nhận lỗi; xin lỗi
賠補 (péi bǔ) : bồi bổ
賠話 (péi huà) : xin lỗi; tạ lỗi
賠賬 (péi zhàng) : bồi thường; đền bù
賠贈 (péi zèng) : bồi tặng
賠身 (péi shēn) : bồi thân
賠送 (péi sòng) : bồi tống
賠錢 (péi qián) : bồi tiền
賠錢貨 (péi qián huò) : bồi tiền hóa
--- |
下一頁