VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賞不當功 (shǎng bù dāng gōng) : thưởng bất đương công
賞不踰日 (shǎng bù yú rì) : thưởng bất du nhật
賞不踰時 (shǎng bù yú shí) : thưởng bất du thì
賞不遺賤 (shǎng bù yí jiàn) : thưởng bất di tiện
賞光 (shǎng guāng) : rất hân hạnh được đón tiếp; mời
賞善罰惡 (shǎng shàn fá è) : thưởng thiện phạt ác
賞奇析疑 (shǎng qí xī yí) : thưởng kì tích nghi
賞封 (shǎng fēng) : bao tiền thưởng; bao lì xì
賞心 (shǎng xīn) : thưởng tâm
賞心悅目 (shǎng xīn yuè mù) : cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt
賞心愜目 (shǎng xīn qiè mù) : thưởng tâm khiếp mục
賞心樂事 (shǎng xīn lè shì) : thưởng tâm nhạc sự
賞收 (shǎng shōu) : thưởng thu
賞月 (shǎng yuè) : thưởng nguyệt
賞析 (shǎng xī) : thưởng tích
賞格 (shǎng gé) : mức thưởng; giải thưởng
賞玩 (shǎng wán) : thưởng ngoạn
賞罰 (shǎng fá) : thưởng phạt
賞罰不信 (shǎng fá bù xìn) : thưởng phạt bất tín
賞罰不明 (shǎng fá bù míng) : thưởng phạt bất minh
賞罰分明 (shǎng fá fēn míng) : thưởng phạt phân minh
賞罰嚴明 (shǎng fá yán míng) : thưởng phạt nghiêm minh
賞臉 (shǎng liǎn) : rất hân hạnh được ngài nhận cho
賞花 (shǎng huā) : thưởng hoa
賞號 (shǎng hao) : phần thưởng
--- |
下一頁