VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賜予 (cì yǔ) : ban tặng; ban thưởng; thưởng; tặng; chiếu cố; hạ c
賜假 (sì jià) : tứ giả
賜光 (sì guāng) : tứ quang
賜姓 (sì xìng) : tứ tính
賜宴 (sì yàn) : tứ yến
賜履 (sì lǚ) : tứ lí
賜帛 (sì bó) : tứ bạch
賜復 (sì fù) : tứ phục
賜教 (cì jiào) : tứ giáo
賜死 (sì sǐ) : tứ tử
賜爵 (sì jué) : tứ tước
賜環 (sì huán) : tứ hoàn
賜示 (sì shì) : tứ thị
賜福 (sì fú) : tứ phúc
賜紫 (sì zǐ) : tứ tử
賜酺 (sì fǔ) : tứ bô
--- | ---