VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賈人 (gǔ rén) : thương nhân; thương gia; nhà buôn; người buôn bán
賈人渡河 (gǔ rén dù hé) : cổ nhân độ hà
賈似道 (jiǎ sì dào) : cổ tự đạo
賈儈 (gǔ kuài) : cổ quái
賈儒商秀 (gǔ rú shāng xiù) : cổ nho thương tú
賈女香 (jiǎ nǚ xiāng) : cổ nữ hương
賈客 (gǔ kè) : cổ khách
賈寶玉 (jiǎ bǎo yù) : cổ bảo ngọc
賈島 (jiǎ dǎo) : cổ đảo
賈怨 (gǔ yuàn) : cổ oán
賈憲三角 (jiǎ xiàn sān jiǎo) : tam giác Giả Hiến
賈禍 (gǔ huò) : cổ họa
賈胡 (gǔ hú) : cổ hồ
賈舶 (gǔ bó) : cổ bạc
賈誼 (jiǎ yì) : cổ nghị
賈豎 (gǔ shù) : cổ thụ
賈豎子 (gǔ shù zǐ) : cổ thụ tử
賈逵 (jiǎ kuí) : cổ 逵
賈魯 (jiǎ lǔ) : cổ lỗ
--- | ---