VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賁如 (bì rú) : bí như
賁如 (bì rú) : bí như
賁如 (bì rú) : bí như
賁張 (bēn zhāng) : bí trương
賁張 (bēn zhāng) : bí trương
賁張 (bēn zhāng) : bí trương
賁然 (bì rán) : bí nhiên
賁然 (bì rán) : bí nhiên
賁然 (bì rán) : bí nhiên
賁石 (bēn shí) : bí thạch
賁石 (bēn shí) : bí thạch
賁石 (bēn shí) : bí thạch
賁育 (bì yù) : bôn dục
賁臨 (bì lín) : đến; hạ cố
賁華 (bì huā) : bí hoa
賁華 (bì huā) : bí hoa
賁華 (bì huā) : bí hoa
賁賁 (bēn bēn) : bí bí
賁賁 (bēn bēn) : bí bí
賁賁 (bēn bēn) : bí bí
賁門 (bēi mén) : thượng vị; môn vị
--- | ---