VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
費神 (fèi shén) : phí thần
費脣舌 (fèi chún shé) : phí thần thiệt
費腳手 (fèi jiǎo shǒu) : phí cước thủ
費解 (fèi jiě) : phí giải
費話 (fèi huà) : phí thoại
費財勞民 (fèi cái láo mín) : phí tài lao dân
費費 (fèi fèi) : phí phí
費里尼 (fèi lǐ ní) : phí lí ni
費錢 (fèi qián) : phí tiền
費難 (fèinán) : phí nan
費雯麗 (fèi wén lì) : phí 雯 lệ
上一頁
| ---