VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貳令 (èr lìng) : nhị lệnh
貳室 (èr shì) : nhị thất
貳師 (èr shī) : nhị sư
貳廣 (èr guǎng) : nhị quảng
貳心 (èr xīn) : không trung thực; không thực lòng
貳獎 (èr jiǎng) : nhị tưởng
貳臣 (èr chén) : nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại
貳臣傳 (èr chén zhuàn) : nhị thần truyền
貳言 (èr yán) : nhị ngôn
貳車 (èr jū) : nhị xa
--- | ---