VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貯備 (zhù bèi) : để dành; dự trữ
貯存 (zhù cún) : trữ; dự trữ; để dành; dành dụm
貯木場 (zhù mù chǎng) : vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán
貯氣槽 (zhǔ qì cáo) : trữ khí tào
貯水 (zhǔ shuǐ) : trữ thủy
貯精囊 (zhǔ jīng náng) : trữ tinh nang
貯藏 (zhù cáng) : cất giữ; trữ; chứa
貯藏室 (zhǔ cáng shì) : trữ tàng thất
貯藏性資源 (zhǔ cáng xìng zī yuán) : trữ tàng tính tư nguyên
貯運 (zhǔ yùn) : trữ vận
--- | ---