VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貌不驚人 (mào bù jīng rén) : mạo bất kinh nhân
貌不驚人, 言不壓眾 (mào bù jīng rén, yán bù yā zhòng) : mạo bất kinh nhân, ngôn bất áp chúng
貌似 (mào sì) : có vẻ như; bề ngoài giống như
貌合神离 (mào hé shén lí) : bằng mặt không bằng lòng
貌合神離 (mào hé shén lí) : bằng mặt không bằng lòng
貌執 (mào zhí) : mạo chấp
貌寢 (mào qǐn) : mạo tẩm
貌是情非 (mào shì qíng fēi) : mạo thị tình phi
貌白神清 (mào bái shén qīng) : mạo bạch thần thanh
貌相 (mào xiàng) : mạo tương
貌美 (mào měi) : mạo mĩ
貌美如花 (mào měi rú huā) : mạo mĩ như hoa
貌言 (mào yán) : mạo ngôn
貌閱 (mào yuè) : mạo duyệt
貌雖瘦而天下肥 (mào suī shòu ér tiān xià féi) : mạo tuy sấu nhi thiên hạ phì
--- | ---