VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貂不足, 狗尾續 (diāo bù zú, gǒu wěi xù) : điêu bất túc, cẩu vĩ tục
貂寺 (diāo sì) : điêu tự
貂珥 (diāo ěr) : điêu nhị
貂璫 (diāo dāng) : điêu đang
貂皮大衣 (diāo pí dà yī) : điêu bì đại y
貂羽 (diāo yǔ) : điêu vũ
貂蟬 (diāo chán) : điêu thiền
貂蟬冠 (diāo chán guān) : điêu thiền quan
貂裘 (diāo qiú) : điêu cừu
貂裘換酒 (diāo qiú huàn jiǔ) : điêu cừu hoán tửu
貂覆額 (diāo fù é) : điêu phúc ngạch
貂錦 (diāo jǐn) : điêu cẩm
--- | ---