VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豺狼 (chái láng) : sài lang
豺狼塞路 (chái láng sè lù) : sài lang tắc lộ
豺狼成性 (chái láng chéng xìng) : sài lang thành tính
豺狼橫道 (chái láng héng dào) : sài lang hoành đạo
豺狼當塗 (chái láng dāng tú) : sài lang đương đồ
豺狼當路 (chái láng dāng lù) : sài lang đương lộ
豺狼當道 (chái láng dāng dào) : sài lang đương đạo
豺狼虎豹 (chái láng hǔ bào) : sài lang hổ báo
豺狼野心 (chái láng yě xīn) : sài lang dã tâm
豺目 (chái mù) : sài mục
豺聲 (chái shēng) : sài thanh
豺虎 (chái hǔ) : sài hổ
豺虎肆虐 (chái hǔ sì nüè) : sài hổ tứ ngược
--- | ---