VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豬仔 (zhū zǐ) : trư tử
豬倌 (zhū guān) : người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nu
豬圈 (zhū juàn) : trư quyển
豬婆龍 (zhū pó lóng) : trư bà long
豬心瓣膜 (zhū xīn bàn mò) : trư tâm biện mô
豬拐子 (zhū guǎi zi) : trư quải tử
豬排 (zhū pái) : sườn lợn rán; thịt lợn rán
豬朋狗友 (zhū péng gǒu yǒu) : trư bằng cẩu hữu
豬油 (zhū yóu) : trư du
豬狗不如 (zhū gǒu bù rú) : trư cẩu bất như
豬獾 (zhū huān) : heo mọi; heo bông; con lửng; chồn chó
豬玀 (zhū luó) : heo; lợn
豬瘟 (zhū wēn) : trư ôn
豬籠草 (zhū lóng cǎo) : trư lung thảo
豬肉乾 (zhū ròu gān) : trư nhục can
豬肚 (zhū dǔ) : trư đỗ
豬肝 (zhū gān) : trư can
豬腳 (zhū jiǎo) : trư cước
豬腳麵線 (zhū jiǎo miàn xiàn) : trư cước miến tuyến
豬舍 (zhū shè) : trư xá
豬苓 (zhū líng) : trư linh
豬頭肥 (zhū tóu féi) : trư đầu phì
豬鬃 (zhū zōng) : lông mao lợn; lông bờm lợn; lông cổ lợn
豬鬃草 (zhū zōng cǎo) : trư tông thảo
--- | ---