VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豪宕 (háo dàng) : hào đãng
豪客 (háo kè) : hào khách
豪富 (háo fù) : hào phú; kẻ giàu có quyền thế; kẻ giàu có; kẻ quyề
豪強 (háo qiáng) : hào cường
豪强 (háo qiáng) : ngang ngược; ngang tàng
豪忕 (háo tài) : hào 忕
豪恣 (háo zì) : hào tứ
豪情 (háo qíng) : hào tình
豪情壮志 (háo qíng zhuàng zhì) : lý tưởng hào hùng
豪情壯志 (háo qíng zhuàng zhì) : hào tình tráng chí
豪情萬丈 (háo qíng wàn zhàng) : hào tình vạn trượng
豪情逸致 (háo qíng yì zhì) : hào tình dật trí
豪放 (háo fàng) : hào phóng
豪放不羈 (háo fàng bù jī) : hào phóng bất ki
豪放派 (háo fàng pài) : hào phóng phái
豪放雄邁 (háo fàng xióng mài) : hào phóng hùng mại
豪族 (háo zú) : gia tộc quyền thế; gia tộc giàu sang quyền thế; th
豪杰 (háo jié) : hào kiệt
豪横 (háo heng) : ngang tàng; dùng quyền hiếp đáp người; cậy thế nạt
豪橫 (háo heng) : ngang tàng; dùng quyền hiếp đáp người; cậy thế nạt
豪民 (háo mín) : ác bá
豪气 (háo qì) : hào khí; khí phách; khí khái
豪氣 (háo qì) : hào khí; khí phách; khí khái
豪氣干雲 (háo qì gān yún) : hào khí can vân
豪爽 (háo shuǎng) : hào sảng
上一頁
|
下一頁