VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豚兒 (tún ér) : đồn nhi
豚兒犬子 (tún ér quǎn zǐ) : đồn nhi khuyển tử
豚尾猕猴 (tún wěi mí hóu) : Khỉ đuôi lợn
豚拍 (tún bó) : đồn phách
豚柵 (tún zhà) : đồn sách
豚犬 (tún quǎn) : đồn khuyển
豚肩不揜豆 (tún jiān bù yǎn dòu) : đồn kiên bất yểm đậu
豚蹄穰田 (tún tí ráng tián) : đồn đề nhương điền
豚魚 (tún yú) : đồn ngư
豚鼠 (tún shǔ) : Chuột lang
--- | ---