VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豎井 (shù jǐng) : giếng thẳng
豎人毛髮 (shù rén máo fǎ) : thụ nhân mao phát
豎儒 (shù rú) : thụ nho
豎子 (shù zǐ) : đầy tớ nhỏ
豎子不足與謀 (shù zǐ bù zú yǔ móu) : thụ tử bất túc dữ mưu
豎宦 (shù huàn) : thụ hoạn
豎心旁 (shù xīn páng) : thụ tâm bàng
豎柱上梁 (shù zhù shàng liáng) : thụ trụ thượng lương
豎毛 (shù máo) : thụ mao
豎毛筋 (shù máo jīn) : thụ mao cân
豎燈篙 (shù dēng gāo) : thụ đăng cao
豎琴 (shù qín) : thụ cầm; đàn hạc
豎白旗 (shù bái qí) : thụ bạch kì
豎眼 (shù yǎn) : thụ nhãn
豎立 (shù lì) : thụ lập
豎笛 (shù dí) : thụ địch
豎蜻蜓 (shù qīng tíng) : trồng cây chuối; dựng ngược
豎褐 (shù hé) : thụ hạt
豎起脊梁 (shù qǐ jǐ liáng) : thụ khởi tích lương
--- | ---