VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豈不 (qǐ bù) : khởi bất
豈不是 (qǐ bù shì) : khởi bất thị
豈但 (qǐ dàn) : khởi đãn
豈弟 (kǎi tì) : khởi đệ
豈弟君子 (kǎi tì jūn zǐ) : khởi đệ quân tử
豈敢 (qǐ gǎn) : khởi cảm
豈料 (qǐ liào) : khởi liệu
豈有此理 (qǐ yǒu cǐ lǐ) : lẽ nào lại như vậy; lẽ nào có lí đó; đâu có thế đư
豈期 (qǐ qí) : khởi kì
豈止 (qǐ zhǐ) : khởi chỉ
豈直 (qǐ zhí) : khởi trực
豈知 (qǐ zhī) : khởi tri
豈能 (qǐ néng) : khởi năng
豈非 (qǐ fēi) : khởi phi
--- | ---