VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
谨上 (jǐn shàng) : thân ái; thân mến
谨严 (jǐn yán) : nghiêm chỉnh; chặt chẽ; nghiêm ngặt
谨守 (jǐn shǒu) : cẩn thủ; tuân thủ nghiêm ngặt
谨密 (jǐn mì) : cẩn thận; thận trọng; tỉ mỉ
谨小慎微 (jǐn xiǎo shèn wēi) : cẩn thận chặt chẽ; cẩn thận dè dặt
谨愿 (jǐn yuàn) : cẩn thận; thận trọng; thành thực; thật thà
谨慎 (jǐn shèn) : cẩn thận; thận trọng; dè dặt
谨慎小心 (jǐn shèn xiǎo xīn) : cẩn thận; thận trọng; thận trọng từ lời nói đến vi
谨言 (jǐn yán) : cẩn ngôn; nói năng cẩn thận; ăn nói thận trọng
谨言慎行 (jǐn yán shèn xíng) : thận trọng từ lời nói đến việc làm; thận trọng; dè
谨身节用 (jǐn shēn jié yòng) : thắt lưng buộc bụng; tiết kiệm chi tiêu
谨防 (jǐn fáng) : cẩn thận; thận trọng; chú ý; đề phòng
谨饬 (jǐn chì) : cẩn thận; thận trọng; dè dặt
--- | ---