VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
调味盘,作料盘 (tiáo wèi pán zuó liào pán) : Đĩa gia vị
调和 (tiáo hé) : điều hoà
调和油 (tiáo hé yóu) : Dầu ăn
调和漆 (tiáo hé qī) : một loại sơn nhân tạo
调唆 (tiáo suō) : xúi giục; xúi bẩy; đâm thọc
调嘴学舌 (tiáo zuǐ xué shé) : ngồi lê mách lẻo; ngồi lê đôi mách; ba hoa chích c
调回 (diào huí) : triệu hồi; thu quân; gọi về
调处 (tiáo chǔ) : điều đình; hoà giải; dàn xếp
调头 (diào toìu) : quay đầu lại; ngoảnh mặt lại
调子 (diào zi) : điệu
调幅 (tiáo fú) : điều hoà biên độ
调干 (diào gàn) : từ công nhân trở thành cán bộ; cán bộ xuất thân từ
调度 (diào dù) : điều hành; điều động; quản lý; điều phối
调弄 (tiáonòng) : chòng ghẹo; trêu chọc
调式 (diào shì) : điệu
调情 (tiáo qíng) : ve vãn; tán tỉnh, thả thính
调戏 (tiáo xì) : trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo
调护 (tiáo hù) : điều dưỡng chăm sóc; điều dưỡng trông nom
调拨 (tiáo bō) : xúi giục
调换 (diào huàn) : đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
调控 (tiáo kòng) : điều tiết khống chế; điều khiển
调摄 (tiáo shè) : điều dưỡng
调教 (tiáo jiào) : chăm sóc dạy bảo
调整 (tiáo zhěng) : điều chỉnh; điều hoà
调整器 (tiáo zhěng qì) : Bộ điều chỉnh
上一頁
|
下一頁