VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
请买票! (qǐng mǎi piào) : Mời mua vé!
请便 (qǐng biàn) : xin tuỳ ý; xin cứ tuỳ ý; mời
请假 (qǐng jià) : xin nghỉ; xin phép nghỉ
请君入瓮 (qǐng jūn rù wèng) : gậy ông đập lưng ông
请命 (qǐng mìng) : xin tha mạng; xin cứu giúp
请安 (qǐng ān) : thỉnh an
请客 (qǐng kè) : mời khách; đãi khách
请帖 (qǐng tiě) : thiệp mời; thiếp mời; giấy mời
请愿 (qǐng yuàn) : yêu sách; thỉnh nguyện
请托 (qǐng tuō) : nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ
请援 (qǐng yuán) : cầu viện; xin viện trợ
请教 (qǐng jiào) : thỉnh giáo; xin chỉ bảo
请春客 (qǐng chūn kē) : mời tết xuân
请柬 (qǐng jiǎn) : thiệp mời; thiếp mời
请求 (qǐng qiú) : thỉnh cầu; đề nghị
请登录 (qǐng dēng lù) : Vui lòng đăng nhập
请示 (qǐng shì) : xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị
请缨 (qǐng yīng) : xin đi giết giặc; xin đi đánh giặc; xin dây trói g
请罪 (qǐng zuì) : xin được trị tội; xin lỗi; tạ tội
请问 (qǐng wèn) : xin hỏi
请降 (qǐng xiáng) : xin hàng; đầu hàng
--- | ---