VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
话不投机 (huà bu tóu jī) : không hài lòng; không vừa ý
话亭 (huà tíng) : trạm điện thoại; phòng điện thoại công cộng
话仙 (huà xiān) : người thích tán dóc; người thích tán gẫu
话别 (huà bié) : nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trư
话剧 (huà jù) : kịch nói
话务员 (huà wù yuán) : người trực tổng đài; nhân viên tổng đài; người coi
话匣子 (huà xiá zi) : máy hát; máy thu thanh
话口儿 (huà kǒu r) : khẩu khí; ý tứ; giọng nói
话头 (huà tóu) : câu chuyện; đầu đề câu chuyện
话山县 (huà shān xiàn) : Thoại Sơn
话把儿 (huà bà r) : đầu đề câu chuyện
话料 (huà liào) : đề tài nói chuyện
话旧 (huà jiù) : ôn lại kỷ niệm cũ; hàn huyên chuyện cũ; hồi tưởng;
话本 (huà běn) : thoại bản
话柄 (huà bǐng) : đầu đề câu chuyện
话白 (huà bái) : lời thoại trong kịch
话筒 (huà tǒng) : ống nói
话篓子 (huà lǒu zi) : người ba hoa; người huyên thuyên
话绪 (huà xù) : tâm lý lúc nói chuyện
话茬儿 (huà chá r) : câu chuyện
话言话语 (huà yán huà yǔ) : ý; ý lời nói; ẩn ý
话语 (huà yǔ) : ngôn ngữ; lời nói; câu nói
话说 (huà shuō) : chuyện kể rằng
话里有话 (huà li yǒu huà) : câu nói có hàm ý khác
话锋 (huà fēng) : chuyện; đầu đề câu chuyện; đề tài câu chuyện
--- |
下一頁