VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
诚实 (chéng shí) : thành thực; thành thật; không giả dối; trung thực;
诚心 (chéng xīn) : thành tâm; lòng thành; sự thật lòng; thật tâm; châ
诚心诚意 (chéng xīn chéng yì) : Thành tâm thành ý
诚恳 (chéng kěn) : thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ
诚惶诚恐 (chéng huáng chéng kǒng) : hết sức lo sợ
诚意 (chéng yì) : lòng thành; thành tâm; ngay thật; thật thà
诚挚 (chéng zhì) : chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt s
诚敬 (chéng jìng) : thành kính
诚服 (chéng fú) : tâm phục khẩu phục; phục lăn
诚朴 (chéng pǔ) : thành thật; chất phác; thật thà; lương thiện; chân
诚然 (chéng rán) : quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại
诚笃 (chéng dǔ) : chân chất; chân thực; chân thành; lương thiện; thậ
--- | ---