VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
译作 (yì zuò) : tác phẩm dịch
译制 (yì zhì) : dịch và chế tác cho phim
译名 (yì míng) : tên dịch
译员 (yì yuán) : lồng tiếng
译意风 (yì yì fēng) : máy phiên dịch; máy nghe
译文 (yì wén) : văn dịch; bài dịch
译本 (yì běn) : bản dịch; sách dịch
译注 (yì zhù) : biên dịch và chú giải
译笔 (yì bǐ) : phong cách dịch
译音 (yì yīn) : dịch âm
--- | ---