VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
诊室 (zhěn shì) : phòng khám bệnh
诊察 (zhěn chá) : khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ
诊所 (zhěn suǒ) : phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh
诊断 (zhěn duàn) : chẩn đoán bệnh
诊断,诊断书 (zhěn duàn zhěn duàn shū) : Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán
诊治 (zhěn zhì) : khám và chữa bệnh; khám và trị bệnh
诊疗 (zhěn liáo) : khám và chữa bệnh; khám và điều trị
诊疗室 (zhěn liáo shì) : Phòng chẩn trị
诊疗所 (zhěn liáo suǒ) : Phòng chẩn trị
诊脉 (zhěn mài) : bắt mạch; xem mạch
诊视 (zhěn shì) : khám bệnh; xem bệnh; kiểm tra sức khoẻ
--- | ---