VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
诉状 (sù zhuàng) : đơn kiện
诉苦 (sù kǔ) : kể khổ
诉讼 (sù sòng) : kiện tụng; tố tụng; kiện thưa
诉说 (sù shuō) : kể ra; nói ra
--- | ---