VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
论争 (lùn zhēng) : luận chiến; tranh luận
论坛 (lùn tán) : diễn đàn
论处 (lùn chǔ) : luận tội; nhận xét để xử phạt
论战 (lùn zhàn) : luận chiến; tranh luận; bàn cãi
论据 (lùn jù) : luận cứ
论敌 (lùn dí) : đối thủ tranh luận
论文 (lùn wén) : luận văn
论断 (lùn duàn) : phán đoán suy luận; nhận định
论点 (lùn diǎn) : luận điểm
论理 (lùn lǐ) : nói lý lẽ; nói lẽ phải
论理学 (lùn lǐ xué) : luận lý học; lô-gích học
论罪 (lùn zuì) : luận tội; xử tội; định tội
论著 (lùn zhù) : tác phẩm nghiên cứu
论证 (lùn zhèng) : luận chứng; chứng minh
论说 (lùn shuō) : nghị luận
论调 (lùn diào) : luận điệu; giọng điệu
论资排辈 (lùn zī pái bèi) : phân biệt đối xử
论辩 (lùn biàn) : biện luận
论述 (lùn shù) : trình bày và phân tích
论难 (lùn nàn) : tranh cãi; tranh luận; biện luận
论题 (lùn tí) : luận đề
--- | ---