VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
训令 (xùn lìng) : huấn lệnh; dạy bảo và ra lệnh
训喻 (xùn yù) : huấn dụ; giảng giải khuyên bảo
训导 (xùn dǎo) : huấn đạo; dạy bảo; khuyên răn
训斥 (xùn chì) : răn dạy và quở mắng
训示 (xùn shì) : huấn thị; dạy dỗ chỉ bảo
训练 (xùn liàn) : huấn luyện, tập luyện
训练&专案 (xùn liàn & zhuān àn) : tổ huấn luyện
训练舰队 (xùn liàn jiàn duì) : Hạm đội huấn luyện
训育 (xùn yù) : giáo dục đạo đức
训诂 (xùngǔ) : huấn hỗ; giải nghĩa từ trong sách cổ
训词 (xùn cí) : lời giáo huấn; lời răn dạy
训话 (xùn huà) : lời dạy bảo; lời giáo huấn
训诫 (xùn jiè) : răn dạy
训诲 (xùn huì) : dạy bảo
训迪 (xùn dí) : dẫn dắt dạy bảo
--- | ---