VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
订 (dìng) : ĐÍNH
订书机 (dìng shū jī) : máy đóng sách
订书钉 (dìng shū dīng) : Ghim đóng sách
订交 (dìng jiāo) : kết bạn; kết giao
订单 (dìng dān) : đơn đặt hàng; hoá đơn đặt hàng
订单数 (dìng dān shù) : số đơn hàng
订单数量 (dìng dān shù liàng) : số lượng đơn hàng
订单组 (dìng dān zǔ) : tổ đơn đặt hàng
订单间 (dìng dān jiān) : Đặt phòng đơn
订卧铺票 (dìng wò pù piào) : Đặt vé nằm
订压机器 (dìng yā jī qì) : máy ép định
订婚 (dìng hūn) : đính hôn
订婚戒指 (dìng hūn jiè zhǐ) : Nhẫn đính hôn
订户 (dìng hù) : người đặt hàng; người đặt mua
订报 (dìng bào) : đặt báo; đăng ký báo
订报处 (dìng bào chù) : Nơi đặt mua báo
订正 (dìng zhèng) : đính chính; sửa chữa
订硬席票 (dìng yìng xí piào) : Đặt vé ghế cứng
订立 (dìng lì) : ký kết
订约 (dìng yuē) : đính ước; ký kết hiệp ước, ký hợp đồng
订货 (dìng huò) : đặt hàng
订购 (dìng gòu) : đặt hàng; đặt mua
订金 (dìng jīn) : tiền đặt cọc; tiền cọc
订钱 (dìng qian) : tiền cọc; tiền đặt cọc
订阅 (dìng yuè) : đặt; đặt mua
--- |
下一頁