VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
讓一不讓二 (ràng yī bù ràng èr) : nhượng nhất bất nhượng nhị
讓一步 (ràng yī bù) : nhượng nhất bộ
讓三分 (ràng sān fēn) : nhượng tam phân
讓位 (ràng wèi) : nhường ngôi; nhường địa vị
讓價 (ràng jià) : nhượng giá
讓座 (ràng zuò) : nhượng tọa
讓棗推梨 (ràng zǎo tuī lí) : nhượng tảo thôi lê
讓步 (ràng bù) : nhượng bộ
讓渡 (ràng dù) : nhượng độ
讓畔 (ràng pàn) : nhượng bạn
讓禮一寸, 得禮一尺 (ràng lǐ yī cùn, dé lǐ yī chǐ) : nhượng lễ nhất thốn, đắc lễ nhất xích
讓與 (ràng yǔ) : nhượng dữ
讓賢 (ràng xián) : nhượng hiền
讓路 (ràng lù) : nhường đường; nhường lối; tránh ra; tránh đường
--- | ---