VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
議處 (yì chǔ) : nghị xử
議親 (yì qīn) : nghị thân
議論 (yì lùn) : nghị luận
議論文 (yì lùn wén) : nghị luận văn
議論紛紛 (yì lùn fēn fēn) : nghị luận phân phân
議論風生 (yì lùn fēng shēng) : nghị luận phong sanh
議賢 (yì xián) : nghị hiền
議郎 (yì láng) : nghị lang
議長 (yì zhǎng) : chủ tịch quốc hội; nghị trưởng
議長論短 (yì cháng lùn duǎn) : nghị trường luận đoản
議院 (yì yuàn) : nghị viện
議題 (yì tí) : nghị đề
上一頁
| ---