VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
謝世 (xiè shì) : qua đời; tạ thế; chết
謝乏 (xiè fá) : tạ phạp
謝儀 (xiè yí) : tạ nghi
謝卻 (xiè què) : cự tuyệt; từ chối
謝啟 (xiè qǐ) : tạ khải
謝土 (xiè tǔ) : tạ thổ
謝媒錢 (xiè méi qián) : tạ môi tiền
謝孝 (xiè xiào) : lạy đáp lễ
謝安 (xiè ān) : tạ an
謝安折屐 (xiè ān zhé jī) : tạ an chiết kịch
謝客 (xiè kè) : tạ khách
謝屐 (xiè jī) : tạ kịch
謝帖 (xiè tiě) : thiếp cảm ơn
謝師宴 (xiè shī yàn) : tạ sư yến
謝幕 (xiè mù) : chào cảm ơn
謝忱 (xiè chén) : lòng biết ơn; nhớ ơn; nỗi cảm kích
謝恩 (xiè ēn) : tạ ân
謝意 (xiè yì) : tạ ý
謝晉元 (xiè jìn yuán) : tạ tấn nguyên
謝朓 (xiè tiào) : tạ thiểu
謝步 (xiè bù) : tạ bộ
謝病 (xiè bìng) : cáo ốm; cáo bệnh; lấy cớ ốm để từ chối
謝絕 (xiè jué) : tạ tuyệt
謝罪 (xiè zuì) : tạ tội; nhận lỗi; xin lỗi
謝詞 (xiè cí) : lời cảm ơn
--- |
下一頁