VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
諾亞 (nuò yà) : nặc á
諾們罕 (nuò mén hǎn) : nặc môn hãn
諾已 (nuò yǐ) : nặc dĩ
諾斯洛普飛機 (nuò sī luò pǔ fēi jī) : nặc tư lạc phổ phi cơ
諾普蘭 (nuò pǔ lán) : nặc phổ lan
諾曼人 (nuò màn rén) : nặc mạn nhân
諾曼第 (nuò màn dì) : nặc mạn đệ
諾爾 (nuò ěr) : nặc nhĩ
諾福克 (nuò fú kè) : Norfolk
諾福克島 (nuò fú kè dǎo) : Đảo Nô-phoóc; Norfolk Island
諾言 (nuò yán) : lời hứa
諾諾 (nuò nuò) : nặc nặc
諾貝爾 (nuò bèi ěr) : nặc bối nhĩ
諾貝爾獎 (nuò bèi ěr jiǎng) : nặc bối nhĩ tưởng
諾魯 (nuò lǔ) : nặc lỗ
諾魯共和國 (nuò lǔ gòng hé guó) : nặc lỗ cộng hòa quốc
--- | ---