VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
諱名 (huì míng) : húy danh
諱字 (huì zì) : húy tự
諱忌 (huì jì) : húy kị
諱惡不悛 (huì è bù quān) : húy ác bất thuyên
諱敗推過 (huì bài tuī guò) : húy bại thôi quá
諱疾忌醫 (huì jí jì yī) : giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh
諱莫如深 (huì mò rú shēn) : giữ kín như bưng; giữ rất kín đáo; giấu kín câu ch
諱言 (huì yán) : húy ngôn
諱過稱善 (huì guò chēng shàn) : húy quá xưng thiện
諱飾 (huì shì) : húy sức
--- | ---