VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
諧價 (xié jià) : hài giá
諧和 (xié hé) : hài hoà; cân đối
諧戲 (xié xì) : nói đùa; hài hước; khôi hài
諧振 (xié zhèn) : chỉnh sóng
諧當 (xié dàng) : hài đương
諧美 (xié měi) : hài hoà đẹp đẽ
諧聲 (xié shēng) : hài thanh
諧聲偏旁 (xié shēng piān páng) : hài thanh thiên bàng
諧臣 (xié chén) : hài thần
諧語 (xié yǔ) : hài ngữ
諧謔 (xié xuè) : hài hước
諧趣 (xié qù) : hài thú
諧音 (xié yīn) : hài âm
--- | ---