VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
誼不容辭 (yì bù róng cí) : nghị bất dong từ
誼主 (yì zhǔ) : nghị chủ
誼士 (yì shì) : nghị sĩ
誼母 (yì mǔ) : nghị mẫu
--- | ---