VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
課余 (kè yú) : khóa dư
課入 (kè rù) : khóa nhập
課卷 (kè juàn) : bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh
課嘴撩牙 (kè zuǐ liáo yá) : khóa chủy liêu nha
課堂 (kè táng) : khóa đường
課外 (kè wài) : khóa ngoại
課外活動 (kè wài huó dòng) : khóa ngoại hoạt động
課外讀物 (kè wài dú wù) : khóa ngoại độc vật
課外輔導 (kè wài fǔ dǎo) : khóa ngoại phụ đạo
課室 (kè shì) : phòng học
課役 (kè yì) : khóa dịch
課後輔導 (kè hòu fǔ dǎo) : khóa hậu phụ đạo
課徵 (kè zhēng) : khóa trưng
課文 (kè wén) : khóa văn
課時 (kè shí) : khóa thì
課本 (kè běn) : khóa bổn
課業 (kè yè) : khóa nghiệp
課業輔導 (kè yè fǔ dǎo) : khóa nghiệp phụ đạo
課牙 (kè yá) : khóa nha
課目 (kè mù) : chương trình dạy; đề mục giảng dạy
課稅 (kè shuì) : khóa thuế
課稅所得 (kè shuì suǒ dé) : khóa thuế sở đắc
課程 (kè chéng) : khóa trình
課算 (kè suàn) : khóa toán
課藝 (kè yì) : khóa nghệ
--- |
下一頁